Pages

Subscribe:

Ads 468x60px

Menu

Social Icons

Thứ Ba, 19 tháng 3, 2013

Bảng hàng


BẢNG HÀNG TỔNG HỢP CĂN HỘ CHUNG CƯ GOLDEN PALACE
THÁP A
STT
Căn/Tầng
Diện Tích
Số PN
Hướng ban công
Hướng Cửa
Giá bán
(triệu/n2)
Ghi chú
1
502
120.61
3
T-B; Đ-B; Đ-N
Tây-Nam
22.5

2
506
125.02
3
Đ-B; Đ-N; T-N
Tây-Bắc
22.5

3
507
118.32
2
Tây-Nam
Đông-Bắc
22.5

4
511
118.32
3
Tây-Bắc
Đông-Nam
22.5

5
602
120.61
3
T-B; Đ-N
Tây-Nam
22.5

6
607
118.32
3
Tây-Nam
Đông-Bắc
22.5

7
611
118.32
3
Tây-Bắc
Đông-Nam
22.5

8
707
118.32
3
Tây-Nam
Đông-Bắc
22.5

9
712
128.41
3
Tây-Nam
Đông-Bắc
22.5

10
902
120.61
3
T-B; Đ-N
Tây-Nam
22.5

11
907
118.32
3
Tây-Nam
Đông-Bắc
22.5

12
911
118.32
3
Tây-Bắc
Đông-Nam
22.5

13
912
128.41
3
Tây-Nam
Đông-Bắc
22.5

14
1001
128.41
3
Tây-Nam
Đông-Bắc
22.5

15
1002
120.61
3
T-B; Đ-N
Tây-Nam
22.5

16
1003
118.32
3
Đông-Nam
Tây-Bắc
22.5

17
1007
118.32
3
Tây-Nam
Đông-Bắc
22.5

18
1012
128.41
3
Tây-Nam
Đông-Bắc
22.5

19
1011
118.32
3
Tây-Bắc
Đông-Nam
22.5

20
1401
128.41
3
Tây-Nam
Đông-Bắc
22.5

21
1402
120.61
3
T-B; Đ-N
Tây-Nam
22.5

22
1403
118.32
3
Đông-Nam
Tây-Bắc
22.5

23
1407
118.32
3
Tây-Nam
Đông-Bắc
22.5

24
1411
118.32
3
Tây-Bắc
Đông-Nam
22.5

25
1502
120.61
3
T-B; Đ-N
Tây-Nam
22.5

26
1511
118.32
3
Tây-Bắc
Đông-Nam
22.5

27
1601
128.41
3
Tây-Nam
Đông-Bắc
22.5

28
1602
120.61
3
T-B; Đ-N
Tây-Nam
22.5

29
1801
128.41
3
Tây-Nam
Đông-Bắc
22.5

30
1802
120.61
3
T-B; Đ-N
Tây-Nam
22.5

31
1807
118.32
3
Tây-Nam
Đông-Bắc
22.5

32
1812
128.41
3
Tây-Nam
Đông-Bắc
22.5

33
1902
120.61
3
T-B; Đ-N
Tây-Nam
22.5

34
1904
85.62
2
Tây-Bắc
Đông-Nam
22.5

35
1907
118.32
3
Tây-Nam
Đông-Bắc
22.5

36
1911
118.32
3
Tây-Bắc
Đông-Nam
22.5

37
1912
128.41
3
Tây-Nam
Đông-Bắc
22.5

38
2003
118.32
3
Đông-Nam
Tây-Bắc
22.5

39
2007
118.32
3
Tây-Nam
Đông-Bắc
22.5

40
2102
120.61
3
T-B; Đ-N
Tây-Nam
22.5

41
2107
118.32
3
Tây-Nam
Đông-Bắc
22.5

42
2111
118.32
3
Tây-Bắc
Đông-Nam
22.5

43
2112
128.41
3
Tây-Nam
Đông-Bắc
22.5

44
2203
118.32
3
Đông-Nam
Tây-Bắc
22.5

45
2207
118.32
3
Tây-Nam
Đông-Bắc
22.5

46
2215
120.51
3
Tây-Bắc
Đông-Nam
22.5

47
2301
128.41
3
Tây-Nam
Đông-Bắc
22.5

48
2303
118.32
3
Đông-Nam
Tây-Bắc
22.5

49
2307
118.32
3
Tây-Nam
Đông-Bắc
22.5

50
2311
118.32
3
Tây-Bắc
Đông-Nam
22.5

51
2403
118.32
3
Đông-Nam
Tây-Bắc
22.5

52
2407
118.32
3
Tây-Nam
Đông-Bắc
22.5









THÁP B
STT
Căn/Tầng
Diện Tích
Số PN
Hướng ban công
Hướng Cửa
Giá bán
(triệu/n2)
Ghi chú
53
810
141.92
4
Đ-N; T-N; T-B
Đông-Bắc
22.5

54
910
141.92
4
Đ-N; T-N; T-B
Đông-Bắc
22.5

55
1002
117.06
3
Tây; T-B
Đông-Nam
22.5

56
1013
117.06
3
T-N; Đ-B
Đông-Bắc
22.5

57
1702
117.06
3
Tây; T-B
Đông-Nam
22.5

58
1707
118.32
3
Nam;Tây-Nam
Đông-Bắc
22.5

59
1711
117.32
3
Tây; Tây-Bắc
Đông-Nam
22.5

60
1712
85.62
2
Nam; Tây-Nam
Đông-Bắc
22.5

61
1713
117.06
3
T-N; Đ-B
Đông-Bắc
22.5

62
1715
118.32
3
Bắc; Đông-Bắc
Tây-Nam
22.5

63
1906
120.61
3
Đ-B; Đ-N; T-N
Tây-Bắc
22.5

64
1909
117.06
3
Đ-N; T-N; T-B
Tây-Bắc
22.5

65
1910
141.92
4
Đ-N; T-N; T-B
Đông-Bắc
22.5

66
1911
117.32
3
Tây; Tây-Bắc
Đông-Nam
22.5

67
2002
117.06
3
Tây; T-B
Đông-Nam
22.5

68
2004
118.32
3
Đông; Đ-N
Tây-Bắc
22.5

69
2006
120.61
3
Đ-B; Đ-N; T-N
Tây-Bắc
22.5

70
2007
118.32
3
Nam;Tây-Nam
Đông-Bắc
22.5

71
2010
141.92
3
Đ-N; T-N; T-B
Đông-Bắc
22.5

72
2013
117.06
3
T-N; Đ-B
Đông-Bắc
22.5

73
2014
141.92
4
T-N; T-B; Đ-B
Đông-nam
22.5

74
2201
85.62
2
Tây; T-B
Đông-Nam
22.5

75
2202
117.06
3
Tây; T-B
Đông-Nam
22.5

76
2204
118.32
3
Đông; Đ-N
Tây-Bắc
22.5

77
2205
128.41
3
Bắc; Đông-Bắc
Tây-Nam
22.5

78
2206
120.61
3
Đ-B; Đ-N; T-N
Tây-Bắc
22.5

79
2207
118.32
3
Nam;Tây-Nam
Đông-Bắc
22.5

80
2211
117.32
3
Tây; Tây-Bắc
Đông-Nam
22.5

81
2212
85.62
2
Nam; Tây-Nam
Đông-Bắc
22.5

82
2213
117.06
3
T-N; Đ-B
Đông-Bắc
22.5

83
2214
141.92
4
T-N; T-B; Đ-B
Đông-nam
22.5

84
2215
118.32
3
Bắc; Đông-Bắc
Tây-Nam
22.5

85
2302
118.32
3
Tây; T-B
Đông-Nam
22.5

86
2304
118.32
3
Đông; Đ-N
Tây-Bắc
22.5

87
2306
120.61
3
Đ-B; Đ-N; T-N
Tây-Bắc
22.5

88
2310
141.92
4
Đ-N; T-N; T-B
Đông-Bắc
22.5

89
2311
117.32
3
Tây; Tây-Bắc
Đông-Nam
22.5

90
2315
118.32
3
Bắc; Đông-Bắc
Tây-Nam
22.5

91
2404
118.32
3
Đông; Đ-N
Tây-Bắc
22.5

92
2406
120.61
3
Đ-B; Đ-N; T-N
Tây-Bắc
22.5

93
2407
118.32
3
Nam;Tây-Nam
Đông-Bắc
22.5

94
2411
117.32
3
Tây; Tây-Bắc
Đông-Nam
22.5

95
2415
118.32
3
Bắc; Đông-Bắc
Tây-Nam
22.5

96
2506
120.61
3
Đ-B; Đ-N; T-N
Tây-Bắc
22.5

97
2515
118.32
3
Bắc; Đông-Bắc
Tây-Nam
22.5

98
2604
118.32
3
Đông; Đ-N
Tây-Bắc
22.5

99
2608
85.62
2
Đông; Đ-N
Tây-Bắc
22.5

100
2610
141.92
4
Đ-N; T-N; T-B
Đông-Bắc
22.5

101
2611
117.32
3
Tây-Bắc
Đông-Nam
22.5

102
2708
85.62
2
Đông; Đ-N
Tây-Bắc
22.5

103
2709
117.06
3
Đ-N; T-N; T-B
Tây-Bắc
22.5

104
2711
117.32
3
Tây; Tây-Bắc
Đông-Nam
22.5

105
2806
120.61
3
Đ-B; Đ-N; T-N
Tây-Bắc
22.5

106
2807
118.32
3
Nam;Tây-Nam
Đông-Bắc
22.5

107
2808
85.62
2
Đông; Đ-N
Tây-Bắc
22.5









THÁP C
STT
Căn/Tầng
Diện Tích
Số PN
Hướng ban công
Hướng Cửa
Giá bán
(triệu/n2)
Ghi chú
108
501
128.41
3
Tây; T-B
Đông-Nam
22.5

109
514
118.32
3
Bắc; Đ-B
Tây-Nam
22.5

110
601
128.41
3
Tây; T-B
Đông-Nam
22.5

111
614
118.32
3
Bắc; Đ-B
Tây-Nam
22.5

112
708
120.61
3
Đ-N; T-N; T-B
Đông-Bắc
22.5

113
714
118.32
3
Bắc; Đ-B
Tây-Nam
22.5

114
801
128.41
3
Tây; T-B
Đông-Nam
22.5

115
811
117.06
3
Nam; Tây-Nam
Đông-Bắc
22.5

116
1105
116.08
3
T-B; Đ-N; T-N
Tây-Bắc
22.5

117
1112
141.92
4
T-N; T-B; Đ-B
Đông-Nam
22.5

118
1408
120.61
3
Đ-N; T-N; T-B
Đông-Bắc
22.5

119
1409
118.32
3
Tây; T-B
Đông-Nam
22.5

120
1411
117.06
3
Nam; Tây-Nam
Đông-Bắc
22.5

121
1412
141.92
4
T-N; T-B; Đ-B
Đông-Nam
22.5

122
1414
117.06
3
Bắc; Đ-B
Tây-Nam
22.5

123
1704
94.41
2
Bắc; Đ-B
Tây-Nam
22.5

124
1708
120.61
3
Đ-N; T-N; T-B
Đông-Bắc
22.5

125
1711
117.06
3
Nam; Tây-Nam
Đông-Bắc
22.5

126
1801
128.41
3
Tây; T-B
Đông-Nam
22.5

127
1808
120.61
3
Đ-N; T-N; T-B
Đông-Bắc
22.5

128
1809
118.32
3
Tây; T-B
Đông-Nam
22.5

129
1811
117.06
3
Nam; Tây-Nam
Đông-Bắc
22.5

130
1814
117.06
3
Bắc; Đ-B
Tây-Nam
22.5

131
1901
128.41
3
Tây; T-B
Đông-Nam
22.5

132
1911
117.06
3
Nam; Tây-Nam
Đông-Bắc
22.5

133
1914
117.06
3
Bắc; Đ-B
Tây-Nam
22.5

134
2201
128.41
3
Tây; T-B
Đông-Nam
22.5

135
2208
120.61
3
Đ-N; T-N; T-B
Đông-Bắc
22.5

136
2211
117.06
3
Nam; Tây-Nam
Đông-Bắc
22.5

137
2214
117.06
3
Bắc; Đ-B
Tây-Nam
22.5

138
2505
116.08
3
T-B; Đ-N; T-N
Tây-Bắc
22.5

139
2507
128.41
3
Đông; Đ-N
Tây-Bắc
22.5

140
2508
120.61
3
Đ-N; T-N; T-B
Đông-Bắc
22.5

141
2811
117.06
3
Nam; Tây-Nam
Đông-Bắc
22.5

142
2604
94.41
3
Bắc; Đ-B
Tây-Nam
22.5

143
2607
128.41
3
Đông; Đ-N
Tây-Bắc
22.5

144
2608
120.61
3
Đ-N; T-N; T-B
Đông-Bắc
22.5

145
2611
117.06
3
Nam; Tây-Nam
Đông-Bắc
22.5

146
2614
117.06
3
Bắc; Đ-B
Tây-Nam
22.5